--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dune buggy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dune buggy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dune buggy
+ Noun
Xe đua giải trí có động cơ dùng để đua ở các bờ biển, đất hoang...
Lượt xem: 796
Từ vừa tra
+
dune buggy
:
Xe đua giải trí có động cơ dùng để đua ở các bờ biển, đất hoang...
+
bao vây
:
to surround, to encircle, to blockade, to besiege, to lay a siege tolực lượng nổi loạn đã bao vây bót cảnh sát từ sáng sớm đến sẫm tốithe rebel forces surrounded the station police from dawn till duskthành phố bị hai trung đoàn địch bao vâythe town is encircled by two enemy regimentsbao vây kinh tế địchto stage an economic blockade of the enemy areasbao vây một ổ hút thuốc phiệnto lay a siege to an opium den
+
thông thạo
:
proficient (in.)
+
khướt
:
Dead beat, ded tired, dog tiredLeo núi khướt quáTo be dog tired from climbing a mountainCòn khướt mới đến nơi nghỉWe'll be dead beat before readching the resting placeSay khướtTo be dead drunk, to be drunk and dead to the world
+
đã khát
:
Quench one's thirst, slake quenchedUống cho đã khátTo drink until one's thirst is quenched